Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tín dụng



noun
credit

[tín dụng]
credit
Tín dụng điện tử
Electronic credit; e-credit
Tài khoản tín dụng
Credit account
Một tổ chức tín dụng
A credit agency/establishment
Cấp tín dụng cho ai
To grant credit terms/facilities to somebody



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.